scrambling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang xô đẩy
scrambling phiên âm IPA là /ˈskræmbl̩ɪŋ/
scrambling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scrambling
Nghe phát âm giọng Mỹ của scrambling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xô đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scrambling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrambling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrambling