scoutmaster nghĩa tiếng Việt là người hướng dẫn đội hướng đạo
scoutmaster phiên âm IPA là /ˈskaʊtˌmæstər/
scoutmaster còn có các bản dịch khác là
Trưởng, người đứng đầu, lãnh tụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scoutmaster
Mở Rộng