scouting nghĩa tiếng Việt là đang trinh sát
scouting phiên âm IPA là /ˈskaʊtɪŋ/
scouting còn có các bản dịch khác là
Khám phá, thám hiểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scouting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scouting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang trinh sát