scoundrel nghĩa tiếng Việt là phản trắc
scoundrel phiên âm IPA là /ˈskaʊndrəl/
scoundrel còn có các bản dịch khác là
Kẻ đê tiện, gian trá, kẻ xấu xa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scoundrel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scoundrel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phản trắc