scoria nghĩa tiếng Việt là scoria (loại đá núi lửa)
scoria phiên âm IPA là /ˈskɔːriə/
scoria còn có các bản dịch khác là
đá nung chảy, tro nổi, troi, lõi nung, phôi tro
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scoria
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scoria