scorched (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
cháy xém
scorched phiên âm IPA là /skɔːrtʃt/
scorched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scorched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scorched