scolding nghĩa tiếng Việt là la mắng
scolding phiên âm IPA là /ˈskəʊldɪŋ/
scolding còn có các bản dịch khác là
Mắng mỏ, sự mắng mỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
la mắng