scolded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị mắng
scolded phiên âm IPA là /ˈskəʊldɪd/
scolded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolded