scolded (v) nghĩa tiếng Việt là
mắng
scolded phiên âm IPA là /ˈskəʊldɪd/
scolded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của scolded
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolded