schwenken (v) nghĩa tiếng Việt là
quay
schwenken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwenken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwenken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwenken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwenken