Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwenken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đảo qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwenken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwenken: đảo qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwenken