schwätzen (Vi)(hat ) nghĩa tiếng Việt là
Tán gẫu
schwätzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwätzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwätzen