schwarzfahren nghĩa tiếng Việt là Đi lậu vé
schwarzfahren còn có các bản dịch khác là
Trốn vé, Đi tàu trộm vé, Đi xe lậu vé
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwarzfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwarzfahren