schwärmen (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
ca ngợi
schwärmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwärmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ca ngợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwärmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwärmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwärmen