say mê nghĩa tiếng Đức là schwärmen
say mê còn có các bản dịch khác là
frönen, begeistert, Verliebtheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwärmen: say mê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwärmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
say mê