schwappen (schwappt, schwappte, hat geschwappt, is... nghĩa tiếng Việt là Sóng sánh và tràn ra ngoài
schwappen (schwappt, schwappte, hat geschwappt, is... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwappen (schwappt, schwappte, hat geschwappt, is...
Mở Rộng