schwanken nghĩa tiếng Việt là biến động
schwanken còn có các bản dịch khác là
Lung lay, do dự, thay đổi lên xuống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwanken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwanken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biến động