schulden nghĩa tiếng Việt là đang nợ
schulden còn có các bản dịch khác là
Nợ ai đó, nợ, phải trả nợ, phải trả, các khoản nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schulden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schulden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang nợ