schrumpfen nghĩa tiếng Việt là coi lại
schrumpfen còn có các bản dịch khác là
Co lại, co rút, teo nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schrumpfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schrumpfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
coi lại