schrill nghĩa tiếng Việt là kèn cựa
schrill còn có các bản dịch khác là
Kêu lớn, gào thét, hùng dữ, nổi bật, chói lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schrill
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schrill
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kèn cựa