schniefen nghĩa tiếng Việt là sổ mũi
schniefen còn có các bản dịch khác là
Sụt sịt, khẽ khàng, khóc lóc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schniefen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schniefen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sổ mũi