die schneebedeckten Gipfel nghĩa tiếng Việt là Đỉnh núi tuyết phủ
die schneebedeckten Gipfel còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die schneebedeckten Gipfel
Mở Rộng