schnallte (v) nghĩa tiếng Việt là
buộc dây
schnallte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnallte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnallte