buộc dây còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schnallte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc dây
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schnallte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnallte: buộc dây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnallte