schnallte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã cài dây
schnallte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schnallte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cài dây
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schnallte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnallte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnallte