schmierend (verb) nghĩa tiếng Việt là
bôi trơn
schmierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmierend