đang bôi trơn nghĩa tiếng Đức là
schmierend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmierend: đang bôi trơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmierend