schlitzen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là rạch
schlitzen còn có các bản dịch khác là
Chém, cắt, rọc, khứa, làm rách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlitzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rạch