schlagfertig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Nhanh nhẹ
schlagfertig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schlagfertig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhanh nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schlagfertig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlagfertig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlagfertig