ứng đối nhanh nhạy nghĩa tiếng Đức là
schlagfertig
(adj)ektiv
ứng đối nhanh nhạy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schlagfertig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ứng đối nhanh nhạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schlagfertig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlagfertig: ứng đối nhanh nhạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlagfertig