schimpfen nghĩa tiếng Việt là nói xấu
schimpfen còn có các bản dịch khác là
Mắng, phàn nàn, làm loạn, làm mồm, nói ca ngợi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimpfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimpfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nói xấu