schiefgehen nghĩa tiếng Việt là thất bại
schiefgehen còn có các bản dịch khác là
đi sai, điều không đúng, sai lầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schiefgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schiefgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thất bại