scherzend nghĩa tiếng Việt là đùa
scherzend còn có các bản dịch khác là
đùa cợt, đang nói đùa, đang đùa cợt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scherzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scherzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đùa