schedule nghĩa tiếng Việt là mục lục
schedule phiên âm IPA là /ˈʃɛdjuːl/
schedule còn có các bản dịch khác là
Lên lịch, sắp xếp, kế hoạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schedule
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schedule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mục lục