schäumend nghĩa tiếng Việt là Sủi bọt
schäumend còn có các bản dịch khác là
đang tạo bọt, phẫn nộ, tạo bọt, có bọt, đầy bọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schäumend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schäumend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sủi bọt