sceptres nghĩa tiếng Việt là Ngôi vua
sceptres phiên âm IPA là /ˈsɛptərz/
sceptres còn có các bản dịch khác là
Quyền vua, quyền trượng, gậy quyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sceptres
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sceptres
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngôi vua