scapular nghĩa tiếng Việt là áo choàng của tu sĩ
scapular phiên âm IPA là /ˈskæpjʊlər/
scapular còn có các bản dịch khác là
Bả vai, cái vai, dây đeo vai (phần của trang phục tôn giáo)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scapular
Mở Rộng