scaly nghĩa tiếng Việt là có vảy
scaly phiên âm IPA là /ˈskeɪli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scaly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scaly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có vảy