savaging nghĩa tiếng Việt là cướp bóc
savaging phiên âm IPA là /ˈsævɪdʒɪŋ/
savaging còn có các bản dịch khác là
Cướp phá, tấn công dã man, đang tàn phá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savaging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savaging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cướp bóc