đang tàn phá nghĩa tiếng Anh là
savaging
/ˈsævɪdʒɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savaging: đang tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savaging