sâu thẳm nghĩa tiếng Đức là Tiefen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tiefen: sâu thẳm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tiefen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sâu thẳm