sau đó nghĩa tiếng Anh là afterward
/ˈæftərwərd/
sau đó còn có các bản dịch khác là
thereafter, subsequently, after that
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afterward: sau đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afterward
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sau đó