saturation nghĩa tiếng Việt là Sự bão hòa
saturation phiên âm IPA là /ˌsætjʊˈreɪʃən/
saturation còn có các bản dịch khác là
Sự không thèm nữa, bão hoà, sự chán ngấy, thỏa dụng, sự thoả mãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saturation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saturation