satt nghĩa tiếng Việt là no bụng
satt còn có các bản dịch khác là
No nê, no, đậm, sẫm, thẫm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan satt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
satt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
no bụng