sanguinary (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tàn bạo
sanguinary phiên âm IPA là /ˈsæŋɡwɪnəri/
sanguinary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sanguinary
Nghe phát âm giọng Mỹ của sanguinary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tàn bạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sanguinary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanguinary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanguinary