sáng suốt nghĩa tiếng Anh là discerning
/dɪˈsɜːrnɪŋ/
sáng suốt còn có các bản dịch khác là
wisdom, sapience, sageness
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discerning: sáng suốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discerning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sáng suốt