sáng rực nghĩa tiếng Anh là brightly
/ˈbraɪtli/
sáng rực còn có các bản dịch khác là
glowing, fulgent, twinkling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brightly: sáng rực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brightly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sáng rực