sáng lọt nghĩa tiếng Đức là leuchtend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leuchtend: sáng lọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leuchtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng lọt