sáng kiến nghĩa tiếng Đức là Kreativität
sáng kiến còn có các bản dịch khác là
Initiativen, Eigeninitiative, Initiative
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kreativität: sáng kiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kreativität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng kiến