sáng bóng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là glänzend
sáng bóng còn có các bản dịch khác là
Glanz, leuchtend, strahlend, glänzend sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glänzend: sáng bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glänzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng bóng